Characters remaining: 500/500
Translation

se friper

Academic
Friendly

Từ "se friper" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "nhăn nheo" hoặc "biến dạng". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một vật, thườngquần áo, trở nên nhăn nheo hoặc không còn phẳng phiu như ban đầu.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Se friper" được dùng khi nói về việc quần áo hoặc một cái gì đó bị nhăn nheo do việc sử dụng hoặc do thời gian. Đặc biệt, cũng có thể được dùng để diễn tả sự lão hóa trên gương mặt hoặc cơ thể con người, khi làn da trở nên nhăn nheo theo tuổi tác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về quần áo:

    • Cette chemise se frippe facilement si on ne la repasse pas. (Chiếc áo sơ mi này dễ nhăn nếu khôngphẳng.)
  2. Về gương mặt:

    • Avec l'âge, son visage se frippe et perd son éclat. (Theo tuổi tác, gương mặt của ấy nhăn nheo mất đi sự rạng rỡ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "se friper" có thể được dùng để nói về sự mất đi sức sống hoặc sự tươi mới của một người:
    • Après tant de soucis, il se frippe mentalement. (Sau nhiều lo lắng, anh ấy trở nên mệt mỏi nhăn nheo về mặt tinh thần.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Friper: Từ này dùng để chỉ hành động làm cho cái gì đó nhăn nheo. Ví dụ, friper un vêtement có nghĩalàm cho một bộ quần áo nhăn nheo.
  • Froisser: Cũng có nghĩalàm nhăn, nhưng thường dùng hơn cho giấy hoặc các bề mặt mềm mại khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Plisser: Có nghĩa là "gấp lại" hoặc "làm nhăn", nhưng thường chỉ về các nếp gấp chủ ý trong vải hoặc giấy.
  • Rider: Nghĩa là "làm cho nhăn" nhưng thường dùng để nói về làn da, như trong "rider le visage" (làm cho mặt nhăn nheo).
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật nào chứa "se friper", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến vẻ bề ngoài như "avoir des rides" ( nếp nhăn) khi nói về da.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se friper", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp, đặc biệt là khi nói về con người hay quần áo. Từ này mang tính chất mô tả, vì vậy việc sử dụng có thể mang lại sự hình dung rõ ràng về trạng thái của vật thể hoặc con người.

tự động từ
  1. nhăn nheo
    • Visage que se fripe
      mặt nhăn nheo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se friper"